Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
black and white
['blækənd'wait]
|
danh từ
bức vẽ mực đen
phim đen trắng
ảnh đen trắng
phải được viết hoặc in ấn rõ ràng; trên giấy trắng mực đen
tôi muốn có bản hợp đồng giấy trắng mực đen
có tính chất tuyệt đối (đúng hẳn hoặc sai hẳn; rõ ràng)
nhìn thấy kết quả rõ ràng
tính từ
(ti vi, ảnh...) không có màu nào khác ngoài trắng, đen và hình màu xám
máy thu hình trắng đen
bức vẽ/bức ảnh trắng đen
Từ điển Anh - Anh
black and white
|

black and white

black and white (blăk ənd hwĪt) noun

Abbr. BW, b/w

1. Writing or print: saw their words in black and white.

2. A visual medium, as in photography or printmaking, employing only black and white or black, white, and values of gray: a film shot in black and white; a painting reproduced in black and white.